• Thông dụng

    Danh từ.
    suburbs; outskirts.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    environs
    suburb

    Giải thích VN: Một khu dân nhỏ hơn, chủ yếu nhà , nằm kế cận hay rìa một thành phố hay thị trấn [[lớn. ]]

    Giải thích EN: A smaller community, usually mainly residential, that lies adjacent to or at the edge of a major city or town.

    suburban
    giao thông ngoại ô
    suburban traffic
    giới hạn vùng ngoại ô
    boundary of suburban zone
    giới hạn vùng ngoại ô
    limits of suburban zone
    khu ngoại ô
    suburban area
    khu nhà ngoại ô (kiểu biệt thự)
    suburban settlement
    vùng ngoại ô
    suburban area
    đoàn tàu ngoại ô
    suburban train
    đường sắt ngoại ô
    suburban railway

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    suburb

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X