-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
noise
Giải thích VN: Sự xen lẫn các tiếng rè vào tín [[hiệu. ]]
- ăng ten trừ nhiễu âm
- noise antenna
- hệ số nhiễu âm
- noise figure
- kỹ thuật giảm nhiễu âm
- noise reduction
- mạch hạn chế nhiễu âm
- noise limiter
- mạch triệt nhiễu âm
- noise suppressor
- nhiễu âm mặt đĩa
- surface noise
- nhiễu âm vi lượng
- partition noise
- tỷ số kí hiệu tiếng ồn (nhiễu âm)
- signal-to-noise ratio
- vệt trắng nhiễu âm
- white noise
- đèn đảo nhiễu âm
- noise inverter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ