-
Phương tiện nghiên cứu
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
research facility
Giải thích VN: Một tòa nhà trong đó việc nghiên cứu và phát triển công nghệ cao được tiến hành thông qua việc sử dụng các trạm dữ liệu của máy tính và các mẫu sản xuất của sản phẩm theo nghiên [[cứu. ]]
Giải thích EN: A building in which the research and development of high technology occurs through the use of computer workstations, engineering design workstations, and working production models of products under research.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ