• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    subassembly

    Giải thích VN: một cảng của cấu trúc, hoặc phụ kiện như điện hoặc các bộ phận máy thể lắp đặt di chuyển hoặc xử thành một khối như một cấu trúc huặc phụ [[kiện. ]]

    Giải thích EN: A portion of a structure or assembly, as of electronic or machine parts, that can be installed, removed, or generally treated as a unit, but that also has a structure or assembly.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X