• Thông dụng

    (vật lý) Indifferent, neutral.
    Cân bằng phiếm định
    Indifferent (neutral) equilibrium.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    astatic
    cặp (nam châm) phiếm định
    astatic pair
    cuộn dây phiếm định
    astatic coils
    hệ (nam châm) phiếm định
    astatic system
    hệ thống phiếm định
    astatic system
    máy đo trọng lực phiếm định
    astatic gravimeter
    từ kế phiếm định
    astatic magnetometer
    điện kế phiếm định
    astatic galvanometer
    floating
    mắt phiếm định
    floating component
    điện thế phiếm định
    floating potential
    điều chỉnh phiếm định
    floating control
    indifference
    indifferent
    sự cân bằng phiếm định
    indifferent equilibrium

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X