• Thông dụng

    Military supplies.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ordnance

    Giải thích VN: Các khí, chất nổ, chất hóa học sử dụng trong chiến tranh cũng như các thiết bị sử dụng cung cấp cho những loại [[đó. ]]

    Giải thích EN: The weapons, explosives, chemicals, and ammunition used in warfare, as well as the equipment and supplies used to service any of these items.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    military procurement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X