-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
process
Giải thích VN: Tạo ra một loạt động tác, đặc biệt sử dụng trong loạt hoạt động được tổ chức và tiến hành nhằm đạt tới một kết quả cuối cùng, chẳng hạn như quy trình sản xuất hóa [[chất. ]]
Giải thích EN: To perform a series of activities, or the series itself; specific uses include: a continuous or periodic series of actions organized and conducted to achieve an end result, such as a chemical manufacturing process..
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ