• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    chase

    Giải thích VN: Một đường, khoảng hoặc rãnh trên một tường xây hướng theo chiều dọc, thường thẳng đứng, để cho máng, ống hoặc dây đi quanh, đi vào hoặc xuyên qua [[nhà. ]]

    Giải thích EN: A passageway, space, or groove in a masonry wall oriented lengthwise, usually vertically, to allow ducts, pipes, or wires to be routed around, in, or through a building.

    gula

    Giải thích VN: Chi tiết hốc [[rộng. ]]

    Giải thích EN: Any molding having a deep hollow, such as a cavetto.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    branchial groove

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    coomb
    hollow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X