• Thông dụng

    (kỹ thuật) Coulisse.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    coulisse

    Giải thích VN: Một tấm gỗ vết khứa hình chữ V trong đo một miếng khác thể khớp vào hoặc trượt [[lên. ]]

    Giải thích EN: A section of wood having a notch into which another piece of wood fits or slides. Also, CULLIS.

    guide rail

    Giải thích VN: Một đường ray hoặc đường trượt dùng để cố định đường trượt của cửa xe hoặc cửa [[sổ. ]]

    Giải thích EN: A track or rail used to steer a sliding door, window, or similar element.

    runner
    slide
    rãnh trượt dẫn tiến
    feed slide
    slide furrow
    tip chute

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X