• Thông dụng

    Danh từ

    Tortoise
    mai rùa
    tortoise-shell

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    grind

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    turtle
    deliquescence
    deliquium
    putrid
    rot
    bathe
    cleaning
    sluicing
    wash
    washing

    Giải thích VN: Một quy trình lau chùi bằng dòng chảy của chất lỏng sử dụng trong lau chùi các đáy cứng chất cứng không thể hòa [[tan. ]]

    Giải thích EN: A process of cleaning by means of the flow of a liquid; specific uses include: the process of cleaning a solids bed or cake with a liquid in which the solid is not soluble.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    putrid
    elutriate
    pre-rinse
    scrub
    swill

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X