• Thông dụng

    Động từ
    to vibrate

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    oscillate
    pulsate
    pulse
    vibrate
    vibratile
    vibration
    rung động còn lại
    residual vibration
    rung động truyền bằng tay
    hand-transmitted vibration
    sự cách ly âm thanh rung động
    insulation against sound and vibration
    sự rung động hình sin
    sinusoidal vibration
    sự thử nghiệm rung động
    vibration test
    thép tấm giảm rung động
    vibration damping sheet steel
    độ bền rung động
    vibration strength
    vibrational

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X