• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bearing capacity
    hệ số sức nâng
    bearing capacity factor
    carrying capacity
    carrying power
    elevating capacity
    lift
    sức nâng nước của bơm
    pump lift
    sức nâng đỉnh cột buồm
    topping lift
    sức nâng đo hút
    suction lift
    lifting capacity
    sức nâng (tải)
    load lifting capacity
    lifting power
    load capacity
    load-bearing capacity
    uplift
    gravity
    heft
    load
    sức nâng (của một thiết bị nâng)
    working load
    sức nâng (tải)
    load lifting capacity
    sức nâng của cần trục
    crane load
    sức nâng tối đa
    working load limit
    đường cáp chịu sức nặng
    load line
    weighed
    weight

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X