-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
variation
Giải thích VN: Sự thay đổi cố định bằng mạch ổn định điện [[áp. ]]
- sự biến thiên (biến đổi) của độ ẩm tương đối
- relative humidity variation
- sự biến thiên của dòng chảy
- variation of flow
- sự biến thiên của mực nước
- variation of water level
- sự biến thiên nhiệt tải
- heat load variation
- sự biến thiên tần số
- frequency variation
- sự biến thiên theo mùa
- seasonal variation
- sự biến thiên trường kỳ
- secular variation
- sự biến thiên từ
- magnetic variation
- sự biến thiên điện áp
- voltage variation
- sự biến thiên độ ẩm
- moisture variation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ