• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    disjunction
    sự phân tách nhiễm sắc thể
    chromosome disjunction
    sự phân tách xen kẽ
    altunative disjunction
    partitioning
    separation

    Giải thích VN: Việc phân tách của các chất cứng bởi sàng hay lệch [[pha. ]]

    Giải thích EN: The segregation of solid particles by screening or phases, such as gas-liquid.

    sự phân tách dải băng
    band separation
    sự phân tách pha
    phase separation
    sự phân tách tần số sóng mang
    separation of carrier frequencies
    sự phân tách thành phần phổ
    separation of the spectrum components
    sự phân tách thủ công
    manual separation
    sự phân tách tổn thất
    separation of losses
    sự phân tách đường đi
    path separation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    processing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X