-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
separation
Giải thích VN: Việc phân tách của các chất cứng bởi sàng hay lệch [[pha. ]]
Giải thích EN: The segregation of solid particles by screening or phases, such as gas-liquid.
- sự phân tách dải băng
- band separation
- sự phân tách pha
- phase separation
- sự phân tách tần số sóng mang
- separation of carrier frequencies
- sự phân tách thành phần phổ
- separation of the spectrum components
- sự phân tách thủ công
- manual separation
- sự phân tách tổn thất
- separation of losses
- sự phân tách đường đi
- path separation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ