-
Sự tập trung
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
concentration
- sự tập trung các hạt (sơ cấp)
- particles concentration
- sự tập trung các điểm chuẩn
- concentration of grid of reference points
- sự tập trung các điểm tham chiếu
- concentration of grid of reference points
- sự tập trung dân cư
- concentration of population
- sự tập trung giao thông
- traffic concentration
- sự tập trung tìm kiếm
- search concentration
- sự tập trung ứng lực
- stress concentration
- sự tập trung ứng suất
- concentration of stress
- sự tập trung ứng suất
- concentration of stresses
- sự tập trung ứng suất
- stress concentration
- sự tập trung đường truyền
- line concentration
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
concentration
- sự tập trung công nghiệp
- concentration of industry
- sự tập trung công nghiệp
- industrial concentration
- sự tập trung hàng trữ
- concentration of stocks
- sự tập trung hóa thị trường
- market concentration
- sự tập trung người bán
- seller concentration
- sự tập trung người mua
- buyer concentration
- sự tập trung theo địa lý
- geographical concentration
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ