• Thông dụng

    Danh từ
    signal, sign

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    beacon
    tín hiệu mốc báo vệ tinh
    satellite beacon signal
    tín hiệu nổi (trên biển)
    floating beacon
    đèn tín hiệu biển
    floating beacon
    code
    cờ tín hiệu quốc tế
    code flag
    báo cáo tín hiệu
    signal reporting code
    n tín hiệu
    n-unit code
    tín hiệu
    signal code
    tín hiệu quốc tế
    international signal code
    đẳng tín hiệu n
    n-unit code
    Mất mức tín hiệu của giao hiệu U ( kênh C/I)
    Loss of Signal level of U interface (C/I channel code) (LSU)
    tín hiệu gọi quốc tế
    international code signal
    tín hiệu
    code signal
    tín hiệu điện đàm quốc tế
    international code signal
    cue
    marker
    tín hiệu khói
    smoke marker

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    mailgram

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X