-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
firestop
Giải thích VN: Thanh chắn bằng vật liệu không cháy, chẳng hạn như gạch, xung quanh một diện tích mở như tường rỗng, để ngăn ngọn lửa lan rộng.Tương tự, DRAUGHT [[STOP. ]]
Giải thích EN: A barrier of incombustible material, such as brick, across an open area such as a hollow wall to stop the spread of fire. Also, DRAUGHT STOP.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ