• Thông dụng

    Danh từ
    hearing

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    audition
    auditory
    hành thính giác
    auditory bulb
    ngưỡng thính giác
    auditory threshold
    tấm thính giác phôi
    auditory placode
    trung tâm thính giác
    auditory center
    túi thính giác
    auditory vesicle
    vùng nhạy thính giác
    auditory sensation area
    vùng thính giác bình thường
    normal auditory sensation area
    aural
    tương quan thính giác với thính giác
    Inter-Aural Cross Correlation (IACC)
    hearing
    hệ số tổn thất thính giác
    hearing loss factor
    khuyết tật thính giác
    hearing defects
    ngưỡng thính giác chuẩn hóa
    standardized threshold hearing
    phần trăm hỏng thính giác
    percent impairment of hearing
    sự bảo toàn thính giác
    hearing conservation
    sự bảo vệ thính giác
    hearing conservation
    sự hỏng thính giác
    hearing impairment
    sự mất chức năng thính giác
    functional hearing loss
    sự mất thính giác
    hearing disability
    sự mất thính giác
    hearing loss
    sự mỏi thính giác
    hearing fatigue
    điện áp kích thính giác
    hearing evoked voltage
    oxyecoia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X