• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    satisfy
    thỏa mãn một phương trình
    satisfy an equation
    serve
    suffice meet of

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    meet
    thỏa mãn nhu cầu
    meet the demand
    thỏa mãn nhu cầu
    meet the demand (to...)
    thỏa mãn thị trường
    meet the market demand
    thỏa mãn yêu cầu
    meet demand
    thỏa mãn yêu cầu
    meet demand (to...)
    thỏa mãn đòi hỏi của khách hàng
    meet the requirements of customers
    satisfaction
    cách bán đáp ứng, thỏa mãn nhu cầu
    need-satisfaction selling
    sự thỏa mãn của khách hàng
    customer satisfaction
    sự thỏa mãn của người tiêu dùng
    consumer satisfaction
    sự thỏa mãn trong nghề nghiệp
    job satisfaction
    sự thỏa mãn với việc làm
    job satisfaction
    satisfy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X