• Thông dụng

    Danh từ
    soil

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    earth
    edaphic
    pedological
    pedology
    thổ nhưỡng học đại cương
    general pedology
    thổ nhưỡng nông học
    agronomic pedology
    soil
    báo cáo quý nghiên cứu thổ nhưỡng
    soil survey report
    kỹ thổ nhưỡng
    soil engineer
    mắt cắt thổ nhưỡng
    soil profile
    nước tầng thổ nhưỡng
    soil water
    phương pháp khảo sát thổ nhưỡng
    soil survey procedure
    sự phân bố thổ nhưỡng
    soil distribution
    sự điều tra thổ nhưỡng
    soil reconnaissance
    tầng thổ nhưỡng
    soil horizon
    thổ nhưỡng cổ
    fossil soil
    thổ nhưỡng học
    soil physics
    thổ nhưỡng học
    soil science
    thổ nhưỡng phức hợp
    complex soil
    trầm tích thổ nhưỡng
    soil deposit
    đặc tính thổ nhưỡng
    soil property
    địa chất thổ nhưỡng
    soil geology

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X