-
Y học
Nghĩa chuyên ngành
symptom
- triệu chứng báo hiệu
- signal symptom
- triệu chứng bệnh nhân bày tỏ
- presenting symptom
- triệu chứng gián tiếp
- indirect symptom
- triệu chứng giao cảm
- sympathetic symptom
- triệu chứng hướng dẫn
- guiding symptom
- triệu chứng không đặc trưng, không riêng biệt
- equivocal symptom
- triệu chứng lỗ mũi
- nostril symptom
- triệu chứng phản xạ
- rainbow symptom
- triệu chứng phụ
- abstinence symptom
- triệu chứng thể tạng
- constitutional symptom
- triệu chứng trì hoãn
- delayed symptom
- triệu chứng đặc trưng của bệnh
- pathognomonic symptom
- triệu chứng định vị
- localizing symptom
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ