• Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    symptom
    triệu chứng báo hiệu
    signal symptom
    triệu chứng bệnh nhân bày tỏ
    presenting symptom
    triệu chứng gián tiếp
    indirect symptom
    triệu chứng giao cảm
    sympathetic symptom
    triệu chứng hướng dẫn
    guiding symptom
    triệu chứng không đặc trưng, không riêng biệt
    equivocal symptom
    triệu chứng lỗ mũi
    nostril symptom
    triệu chứng phản xạ
    rainbow symptom
    triệu chứng phụ
    abstinence symptom
    triệu chứng thể tạng
    constitutional symptom
    triệu chứng trì hoãn
    delayed symptom
    triệu chứng đặc trưng của bệnh
    pathognomonic symptom
    triệu chứng định vị
    localizing symptom

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X