-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
service area
- vùng dịch vụ chính
- primary-service area
- vùng dịch vụ chung
- common-service area (CSA)
- vùng dịch vụ chung
- CSA (commonservice area)
- vùng dịch vụ công cộng
- common service area
- vùng dịch vụ của máy phát thanh
- service area (ofbroadcasting transmitter)
- vùng dịch vụ cục bộ
- local service area
- vùng dịch vụ mở rộng
- Extended service Area (ESA)
- vùng dịch vụ sơ cấp
- primary service area
- vùng dịch vụ truyền hình
- television service area
- Vùng dịch vụ đô thị/Vùng dịch vụ di động
- Metropolitan Service Area/Mobile Service Area (MSA)
service coverage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ