• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    acid refractory

    Giải thích VN: Một loại vật liệu chịu lửa trong cấu tạo tỉ lệ cao silica, được dùng để chống lại nhiệt độ cao sự tấn công của xỉ [[axit. ]]

    Giải thích EN: A refractory material with a high proportion of silica, used to resist high temperatures and attack by acid slag.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X