• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    simulator

    Giải thích VN: Một thiết bị tạo ra một hệ thống hay quy trình thể hiện hay kiểm tra hoạt động của dưới các điều kiện khác nhau. còn được sử dụng trong quy trình đào [[tạo. ]]

    Giải thích EN: A device that reproduces a system or process to demonstrate or test its performance under various conditions. It can also be used to train operators.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X