• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    shield

    Giải thích VN: Một cấu trúc hoặc dụng cụ bảo vệ [[]]; thường thấy các tấm kim loại được quây quanh các thiết bị để bảo vệ quá trình hoạt động của các thiết [[bị. ]]

    Giải thích EN: A protective structure or device; specific uses include:a metal barrier placed around certain parts of equipment to protect the operator.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bonnet
    hood
    protective clothing
    sheath
    shell
    shied
    shroud

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X