-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
shield
Giải thích VN: Một cấu trúc hoặc dụng cụ bảo vệ [[]]; thường thấy ở các tấm kim loại được quây quanh các thiết bị để bảo vệ quá trình hoạt động của các thiết [[bị. ]]
Giải thích EN: A protective structure or device; specific uses include:a metal barrier placed around certain parts of equipment to protect the operator.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ