• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vacuum relief valve

    Giải thích VN: Một thiết bị cho phép chất lỏng chảy vào một bình áp suất để ngăn áp suất nội quá [[lớn. ]]

    Giải thích EN: A device that permits liquid to enter a pressure vessel in order to prevent extreme internal pressure.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X