• Voisin; attenant; contigu
    Nhà bên cạnh
    maison voisine
    Nghĩa trang bên cạnh nhà thờ
    cimetière attenant à l'église
    Vườn bên cạnh
    jardin contigu
    À côté; à proximité
    Ngồi bên cạnh bố
    prendre place à côté de son père
    Bên cạnh thành tích còn khuyết điểm
    à côté de bons résultats, il y reste encore des défauts
    Bên cạnh chợ
    à proximité du marché
    Près
    Họ sống bên cạnh nhau
    ils vivaient l'un près de l'autre
    Đại sứ bên cạnh Tòa thánh La
    l'ambassadeur près le Vatican

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X