• Laisser passer; passer sur; passer outre à; négliger; passer l'éponge sur; pardonner
    Bỏ qua những sai lầm
    laisser passer des erreurs
    Bỏ qua một khuyết điểm
    passer sur une faute
    Bỏ qua lời phê bình
    passer outre à la critique
    Bỏ qua những lời xúc phạm
    négliger les injures
    Bỏ qua sự vụng về đó
    passer l'éponge sur cette maladresse
    Tôi đã sai lầm xin anh bỏ qua
    j'ai eu tort, vous voudriez bien me le pardonner
    Sans passer par
    Bỏ qua giai đoạn phát triển bản chủ nghĩa
    sans passer par le stade de développement capitaliste

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X