• Palanquin; brancard; civière
    Ngày xưa người ta đi cáng từ Nội vào Huế
    jadis on voyageait en palanquin de Hanoi à Huê
    Khiêng thương binh bằng cáng
    transporter le blessé militaire sur un brancard
    Đặt người ốm nằm trên cáng
    coucher le malade sur une civière
    Porter sur un brancard
    Cáng bệnh nhân vào bệnh viện
    porter le malade à l'hôpital sur un brancard
    Như cáng đáng
    Việc ấy tôi xin cáng
    je prends en main cette affaire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X