• Sémouvoir; être ému; être touché
    Cảm động trước cái chết thảm thương ấy
    sémouvoir devant cette mort tragique
    Cảm động rơi nước mắt
    être ému jusquaux larmes
    Tôi rất cảm động trước mối thiện cảm ấy
    je suis très touché de cette sympathie
    Émouvant; touchant
    Lời nói cảm động
    paroles émouvantes; paroles touchantes

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X