• Combattre; s'affronter
    Hai con trống chọi nhau
    deux coqs qui se combattent
    Se rivaliser ; s'opposer
    Hai cường quốc chọi nhau
    deux puissances qui se rivalisent
    Một người yếu chọi với người khoẻ
    un faible qui s'oppose à un fort
    Choquer; percuter; heurter
    Chọi hai hòn đá vào nhau
    choquer une pierre contre une autre
    Con quay chọi con quay khác
    une toupie qui en percute une autre
    Hai tưởng chọi nhau
    deux idées qui se heurtent
    Se correspondre parfaitement ; présenter un parallélisme parfait
    Hai câu chọi nhau từng chữ
    deux sentences qui se présentent un parallélisme parfait
    trứng chọi với đá
    c'est le pot de terre contre le pot de fer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X