• Considérer comme; regarder comme; taxer de; tenir pour; prendre pour; être censé; passer pour
    Coi thầy giáo như cha
    considérer le ma†tre comme son père
    Một thái độ người ta coi như điên rồ
    une attitude quon taxe de folie
    Coi việc đó như chắc chắn rồi
    tenir ce fait pour pour certain
    Người ta coi như một anh ngốc
    on le prend pour un sot
    ông ta được coi như đương Pháp
    il est censé être en France
    Anh ấy được coi như anh hùng
    il est passé pour un héro

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X