• Contigu; attenant
    Hai nhà liền nhau
    deux maisons contigu„s
    Mảnh đất liền nhà
    terrain attenant à la maison
    Consécutif
    Ba ngày liền
    trois jours consécutifs
    Immédiatement; tout de suite
    Đi liền
    partir immédiatement
    Nhận liền
    accepter tout de suite
    De suite; daffilée
    ăn năm chén cơm liền
    manger cinq bols de riz de suite
    Nói hai giờ liền
    parler deux heures daffilées
    Se fermer; se refermer
    Vết thương đã liền
    la plaie sest fermée
    Se souder
    Hai đầu dây thép đã liền nhau
    les deux bouts du fil dacier se sont soudés
    liền
    sans interruption contin‰ment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X