• Bourrer; rembourrer
    Nhồi nệm
    bourrer (rembourrer) un matelas
    Bị nhồi nhiều quan niệm phản động
    être bourré de conceptions réactionnaires
    Gaver; gorger
    Nhồi vịt để vỗ béo
    gaver (gorger) des canards pour les engraisser
    Farcir
    Nhồi thịt vào chua
    farcir des tomates avec la viande
    Empailler
    Nhồi một con chim để bày vào bảo tàng
    empailler un oiseau pour l'exposer au musée
    (thông tục) se gaver; s'empiffrer; se goinfrer; se bourrer de nourriture
    thuật nhồi động vật
    (tiếng địa phương) pétrir
    Nhồi bột
    ��pétrir la pâte

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X