• Décider; déterminer; se décider à; se résoudre à
    Quyết định việc nước
    décider les affaires d'Etat
    Quyết định ra đi
    décider de partir
    Quyết định sự lựa chọn của mình theo lẽ phải
    déterminer son choix d'après la raison
    Décision ; sentence ; arrêt
    Quyết định của tòa án tối cao
    ��arrêt de la cour suprême
    Quyết định xét xử
    ��décision judiciaire
    Quyết định của trọng tài
    ��sentence arbitrale
    Décisif
    Thắng lợi quyết định
    ��victoire décisive
    thuyết quyết định
    déterminisme

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X