• Rigole d'irrigation
    Arroyo
    Rayer; strier
    Dùng mũi nhọn rạch hòn đá
    rayer une pierre avec une pointe
    Inciser; couper; scinder
    Rạch vỏ cây để ghép
    inciser l'écorce d'une plante pour greffer
    Rạch đôi
    scinder en deux
    Sillonner
    Chớp rạch mây
    l'éclair sillonne les nuages
    đường rạch
    rayure ; strie
    Đường rạch trên vỏ ốc
    les stries d'une coquille
    Gagner le bord de l'eau (en parlant de certains poissons)
    Trời mưa rào rạch lên bờ
    les anabas gagnent le bord de l'eau au cours d'une averse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X