• Racine
    Ra rễ
    pousser des racines
    Rễ dây thần kinh sống
    (giải phẫu học) racine rachidienne
    Écorce de racine (de certaines plantes) pour le bétel
    (từ cũ, nghĩa cũ) personne de confiance (dans un mouvement de masse)
    ăn rễ
    rhizophage; radicivore
    Bắt rễ bén rễ
    ��s'enraciner; prendre (racine)
    Cành giâm đã bén rễ
    ��la bouture a pris
    hoa từ rễ
    ��(thực vật học) radiciflore
    Ra rễ thân
    ��(thực vật học) radicant
    Sinh rễ
    ��(thực vật học) rhizogène
    Thể rễ
    ��(thực vật học) rhizine
    Thủ thuật cắt rễ
    ��(y học) radicomotie
    Vi khuẩn nốt rễ
    ��(thực vật học) rhizobium
    Viêm rễ thần kinh
    ��(y học) radiculite
    Vùng rễ
    ��(thực vật học) rhizosphère

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X