-
(từ cũ, nghĩa cũ) personne de confiance (dans un mouvement de masse)
- ăn rễ
- rhizophage; radicivore
- Bắt rễ bén rễ
- ��s'enraciner; prendre (racine)
- Cành giâm đã bén rễ
- ��la bouture a pris
- Có hoa từ rễ
- ��(thực vật học) radiciflore
- Ra rễ ở thân
- ��(thực vật học) radicant
- Sinh rễ
- ��(thực vật học) rhizogène
- Thể rễ
- ��(thực vật học) rhizine
- Thủ thuật cắt rễ
- ��(y học) radicomotie
- Vi khuẩn nốt rễ
- ��(thực vật học) rhizobium
- Viêm rễ thần kinh
- ��(y học) radiculite
- Vùng rễ
- ��(thực vật học) rhizosphère
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ