• Valse
    Nhảy van
    danser la valse; valser
    Valve
    Van xoay kỹ thuật
    valves rotatives
    Van săm xe đạp
    valve de chambre à air de bicyclette
    Van động mạch giải phẫu học
    valve aortique
    (giải phẫu học) valvule; valve
    Van ba
    valvule tricuspide
    Van hai
    valvule mitrale
    Vanne (d'une canalisation d'eau)
    thủ thuật cắt bỏ van
    (y học) valvulectomie
    thủ thuật rạch van
    (y học) valvulotomie
    thủ thuật tạo hình van
    (y học) valvuloplastie
    viêm van
    (y học) valvulite
    Supplier; implorer
    Tôi van anh đừng nói nữa
    je vous supplie de vous taire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X