-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Earth filling (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp đất===== =====việc rải đất===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Deposition (of soil) (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp đất=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loss of statics stability (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất ổn định tĩnh học=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loss of stability at buckling and torsion (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất ổn định khi xoắn và uốn dọc=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loss of stability at bucking (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất ổn định khi uốn dọc=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bucking (of plate) (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất ổn định của bản=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loss of stability (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất ổn định===== ::instantaneous loss of stability ::sự mất ổn định tức thờ...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Cell loss (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất ô===== =====sự mất tế bào===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.n...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Premature water loss due to evaporation (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất nước sớm do bay hơi=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Absorption loss (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất nước do thấm===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tổn hao ...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Soil discharge (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất nước của đất=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Defeminization (New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất nữ tính=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Multiframe loss (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất nhiều khung=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Heat losses (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất nhiệt===== =====sự tổn hao nhiệt===== ::heat losses in building ::sự tổn hao nhi...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Acrognosis (New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất nhận thức chi=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Chucking (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dụng cụ cặp===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ kẹp=====...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Prolongation (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kéo dài; sự được kéo dài===== ::the prolongation of a straight line ::sự kéo dài một đư...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Stretching (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kéo căng; giãn dài; vuốt dài===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ kéo===== =====...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Kelvin degree (New page: == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ kenvin===== ''Giải thích VN'': Thang đo nhiệt độ thực nghiệm, bắt đầu từ không độ tuyệt đối...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Preacidification alkalinity (New page: == Từ điển Môi trường== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ kềm trước axit hóa=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Degree Kelvin (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ Kelvin=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Specific ionization (New page: == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ iôn hóa riêng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstg...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Ophthalmodynamometry (New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đo huyết áp nhãn=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Specific absorption (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hút thu riêng=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Phase defect (New page: == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hụt pha===== ''Giải thích EN'': The phase differential between the actual current [[in]...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Mass deficit (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hụt khối lượng=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Mass defect (New page: == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hiệu ứng bó===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hụt khối (lư...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Wearout defect (New page: == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hụt do hư mòn=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Soil hygroscopicity (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hút ẩm của đất=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hygroscopicity (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hút ẩm===== == Tham khảo chung == *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=hygrosc...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Deficit (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu)===== ::to make up a [[defi...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tinned food (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hộp===== === Nguồn khác === *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tinned%20food ti...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Canned food (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hộp===== === Nguồn khác === *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=canned%20food ca...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Degree of convergence (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hội tụ=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Degree of feedback (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hồi tiếp=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Blade-folding hinge (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề lá cánh gập=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sheet hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề lá===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&que...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Back flap hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề không cữ chặn=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Drag link (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề kéo===== == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đòn kéo dọc===== == T...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Strop hinge (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề hình cánh bướm=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Rocker hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề gối=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fictitious hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề giả===== =====khớp ảo=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Flap hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề gập=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Cast-iron joint (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề gang đúc=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Alpha hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề đứng=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Living hinge (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề động===== =====khớp nối động===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/sea...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Integral hinge (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề động===== =====khớp nối động===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/sea...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Ball-bearing butt hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề dẹt có khớp=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Falling butt hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề dẹt chốt rời=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loose-pin butt hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề dẹt chốt nới=====)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ