-
(Khác biệt giữa các bản)(update)(update)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ,số nhiều .syntheses===+ ===Danh từ ===- + ::số nhiều .syntheses=====Sự tổng hợp (các bộ phận, các yếu tố..)==========Sự tổng hợp (các bộ phận, các yếu tố..)=====Dòng 23: Dòng 23: =====Xu hướng tổng hợp (của một ngôn ngữ)==========Xu hướng tổng hợp (của một ngôn ngữ)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng========sự hóa hợp==========sự hóa hợp=====- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự tổng hơp (mạch)==========sự tổng hơp (mạch)=====- == Đo lường & điều khiển==+ === Đo lường & điều khiển===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thiết kế tổng hợp==========thiết kế tổng hợp=====Dòng 39: Dòng 37: ''Giải thích VN'': Sự sử dụng các thành phần có sẵn để lập kế hoạch và xây dựng một hệ thống hoạt động theo một cách xác định.''Giải thích VN'': Sự sử dụng các thành phần có sẵn để lập kế hoạch và xây dựng một hệ thống hoạt động theo một cách xác định.- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự tổng hợp==========sự tổng hợp=====::[[additive]] [[synthesis]]::[[additive]] [[synthesis]]Dòng 73: Dòng 70: ::sự tổng hợp dạng sóng::sự tổng hợp dạng sóng- == Kinh tế==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự tổng hợp==========sự tổng hợp=====::neo-classical [[synthesis]]::neo-classical [[synthesis]]Dòng 82: Dòng 77: ::sự tổng hợp hữu cơ::sự tổng hợp hữu cơ- == Đồng nghĩaTiếng Anh==+ == Đồng nghĩa =====N.======N.===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự tổng hợp
- additive synthesis
- sự tổng hợp cộng tính
- audio synthesis
- sự tổng hợp âm thanh
- filter synthesis
- sự tổng hợp qua lọc
- frequency synthesis
- sự tổng hợp tần số
- image synthesis
- sự tổng hợp ảnh
- network synthesis
- sự tổng hợp hệ thống
- network synthesis
- sự tổng hợp mạng
- organic synthesis
- sự tổng hợp hữu cơ
- program synthesis
- sự tổng hợp chương trình
- signal synthesis
- sự tổng hợp tín hiệu
- speech synthesis
- sự tổng hợp tiếng nói
- subtractive synthesis
- sự tổng hợp trừ
- synthesis of arts
- sự tổng hợp nghệ thuật
- time synthesis
- sự tổng hợp thời gian
- waveform synthesis
- sự tổng hợp dạng sóng
Đồng nghĩa
N.
Blend, compound, merge, union, amalgamation, coalescence,integration, unifying, unification, composite, composition,mixture, combination; compounding, combining, blending, merging,union, amalgamation, coalescence, integrating, mixing, fusing,fusion, unifying, unification: This mixture is a synthesis ofmany different ingredients. How do they effect the synthesis ofcoal, water, and air to make nylon?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ