-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(tôn giáo) khăn thánh===== =====(quân sự) hạ sĩ, cai===== ===Tính từ=== =====(thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kɔ:pərəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(tôn giáo) khăn thánh==========(tôn giáo) khăn thánh=====- =====(quân sự) hạ sĩ, cai=====+ =====(quân sự) hạ sĩ, cai (hạ sĩ quan)=====+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 20: Dòng 15: =====Cá nhân, riêng==========Cá nhân, riêng=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[anatomical]] , [[carnal]] , [[corporeal]] , [[fleshly]] , [[fleshy]] , [[gross]] , [[human]] , [[material]] , [[objective]] , [[phenomenal]] , [[sensible]] , [[somatic]] , [[substantial]] , [[tangible]] , [[personal]] , [[physical]] , [[bodily]] , [[punishment]] , [[rank]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[cerebral]] , [[immaterial]] , [[intangible]] , [[mental]] , [[spiritual]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anatomical , carnal , corporeal , fleshly , fleshy , gross , human , material , objective , phenomenal , sensible , somatic , substantial , tangible , personal , physical , bodily , punishment , rank
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ