• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Hanamichi đổi thành Expected qua đổi hướng: lùi lại)
    Hiện nay (02:18, ngày 16 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa nội dung)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    =====kỳ vọng=====
    =====kỳ vọng=====
    -
    ::[[expected]] [[gain]]
     
    -
    ::lãi kỳ vòng
     
    ::[[expected]] [[gain]]
    ::[[expected]] [[gain]]
    ::lãi kỳ vọng
    ::lãi kỳ vọng
    Dòng 43: Dòng 41:
    -
    =====xẽ xảy ra=====
    +
    =====sẽ xảy ra=====
    [[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    [[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====adjective=====
    =====adjective=====
    :[[normal]] , [[familiar]] , [[habitual]] , [[conventional]] , [[looked for]] , [[awaited]] , [[counted upon]] , [[contemplated]] , [[hoped for]] , [[foreseeable]] , [[foreseen]] , [[envisioned]] , [[predicted]] , [[predictable]] , [[foretold]] , [[prophesied]] , [[planned for]] , [[prepared for]] , [[scheduled]] , [[due]] , [[coming]] , [[likely]] , [[proposed]] , [[anticipated]] , [[contingent]] , [[inchoate]] , [[inchoative]] , [[incipient]] , [[potential]] , [[prospective]]
    :[[normal]] , [[familiar]] , [[habitual]] , [[conventional]] , [[looked for]] , [[awaited]] , [[counted upon]] , [[contemplated]] , [[hoped for]] , [[foreseeable]] , [[foreseen]] , [[envisioned]] , [[predicted]] , [[predictable]] , [[foretold]] , [[prophesied]] , [[planned for]] , [[prepared for]] , [[scheduled]] , [[due]] , [[coming]] , [[likely]] , [[proposed]] , [[anticipated]] , [[contingent]] , [[inchoate]] , [[inchoative]] , [[incipient]] , [[potential]] , [[prospective]]

    Hiện nay

    /iks´pektid/

    Toán & tin

    được chờ đợi hy vọng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kỳ vọng
    expected gain
    lãi kỳ vọng
    expected value
    giá trị kỳ vọng

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dự tính
    expected money value
    trị giá hiện kim dự tính, giá trị đồng tiền dự tính
    expected money value
    trị giá bằng tiền dự tính
    expected net returns
    tiền lời ròng dự tính
    expected real interest rate
    lãi suất thực dự tính
    expected nominal interest rate
    lãi suất phiếm dự tính
    expected return
    thu nhập dự tính
    expected utility
    tính hữu dụng dự tính
    expected value
    giá trị dự tính
    expected value
    giá trị kỳ vọng


    sẽ xảy ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X