-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ, số nhiều .momenta======Danh từ, số nhiều .momenta===::[[mou'ment”]]::[[mou'ment”]]- ::(vật lý) động lượng, xung lượng+ ::(vật lý) động lượng, xung lượng, động lực=====(thông tục) đà==========(thông tục) đà=====Dòng 14: Dòng 14: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- =====động lượng, xung=====+ =====động lượng, xung lượng======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==Dòng 59: Dòng 59: ::động lượng toàn phần::động lượng toàn phần=====lực xung==========lực xung=====- :: [momentum] [indicators]+ :: [[momentum]] [[indicators]]:: các chỉ báo về xung lượng (thuật ngữ trong chứng khoán):: các chỉ báo về xung lượng (thuật ngữ trong chứng khoán)Hiện nay
Kỹ thuật chung
động lượng
- angular momentum
- mômen động (lượng)
- conservation of angular momentum
- sự bảo toàn momen động lượng
- conservation of momentum
- bảo toàn động lượng
- electronic angular momentum
- mômen động lượng của điện tử
- generalized momentum
- động lượng suy rộng
- moment of momentum
- mômen động lượng
- momentum balance
- sự cân bằng động lượng
- momentum change
- độ biến thiên động lượng
- momentum distribution
- sự phân bố động lượng
- momentum method
- phương pháp động lượng
- momentum principle
- nguyên lý động lượng
- momentum transfer
- sự chuyển giao động lượng
- momentum transfer
- sự truyền động lượng
- principle of angular momentum
- định luật mômen động lượng
- principle of conservation of kinetic momentum
- định luật bảo toàn mômen động lượng
- principle of conservation of momentum
- nguyên lý bảo toàn động lượng
- principle of moment of momentum
- nguyên lý momen động lượng
- principle of moment of momentum
- nguyên lý mômen động lượng
- principle of momentum and energy
- nguyên lý động lượng và năng lượng
- total angular momentum
- động lượng toàn phần
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ