-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====(tôn giáo) khăn thánh==========(tôn giáo) khăn thánh=====- =====(quân sự) hạ sĩ, cai=====+ =====(quân sự) hạ sĩ, cai (hạ sĩ quan)=====+ ===Tính từ======Tính từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anatomical , carnal , corporeal , fleshly , fleshy , gross , human , material , objective , phenomenal , sensible , somatic , substantial , tangible , personal , physical , bodily , punishment , rank
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ