-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 12: Dòng 12: =====Không thèm, làm cao không thèm (làm gì...)==========Không thèm, làm cao không thèm (làm gì...)=====- ======Immigrants accept the jobs disdained by the local workforce.======+ ::Immigrants accept the jobs disdained by the local workforce- + ::Người nhập cư chấp nhận làm công việc mà người lao động địa phương không thèm- =======Người nhập cư chấp nhận làm công việc mà người lao động địa phương không thèm.=======+ ===hình thái từ======hình thái từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antipathy , arrogance , aversion , contempt , contumely , derision , despisal , despisement , despite , dislike , disparagement , hatred , haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , pride , ridicule , scorn , sneering , snobbishness , superbity , superciliousness
verb
- abhor , be allergic to , belittle , chill , contemn , deride , despise , disregard , hate , ignore , look down nose at , look down on , misprize , pooh-pooh * , put down * , refuse , reject , scout , slight , sneer at , spurn , undervalue , scorn , arrogance , contempt , derision , detest , flout , haughtiness , indifference , loathe , ridicule
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ