-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) sự lăn, sự cán===== =====Sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả===== ===...)n (sc)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´rouliη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 5: =====(kỹ thuật) sự lăn, sự cán==========(kỹ thuật) sự lăn, sự cán=====+ =====(điện) luân phiên, tuần tự==========Sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả==========Sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả=====Dòng 28: Dòng 22: Xem [[gather]]Xem [[gather]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====dao động lăn ngang=====+ - + - =====sự lắc ngang (chuyển động của tàu)=====+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cuộn theo hàng dọc=====+ - + - =====sự lăn, sự cuộn=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự lăn (lèn)=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự cán, sự dát, sự quay, sự lăn=====- =====cán=====+ - =====dao động ngang=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====dao động lăn ngang=====- =====dát=====+ =====sự lắc ngang (chuyển động của tàu)=====+ === Toán & tin ===+ =====cuộn theo hàng dọc=====- =====làm sạch=====+ =====sự lăn, sự cuộn=====+ === Xây dựng===+ =====sự lăn (lèn)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cán=====- =====lăn=====+ =====dao động ngang=====- =====lăn rèn=====+ =====dát=====- =====sự cán=====+ =====làm sạch=====- =====sự cán nhẵn=====+ =====lăn=====- =====sự chuyển động xoay=====+ =====lăn rèn=====- =====sựđầm lăn=====+ =====sự cán=====- =====sựdát=====+ =====sự cán nhẵn=====- =====sựđu đưa=====+ =====sự chuyển động xoay=====- =====sự lăn=====+ =====sự đầm lăn=====- =====sựnghiêng cánh=====+ =====sự dát=====- =====sựquay=====+ =====sự đu đưa=====- ===Nguồn khác===+ =====sự lăn=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rolling rolling] : Corporateinformation+ - ==Kinh tế==+ =====sự nghiêng cánh=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự cán=====+ =====sự quay=====+ === Kinh tế ===+ =====sự cán=====- =====sự dát=====+ =====sự dát=====- =====sự nghiền=====+ =====sự nghiền=====- =====sự tán nhỏ=====+ =====sự tán nhỏ=====- =====sự sụt lở=====+ =====sự sụt lở==========sự tung sản phẩm ra từ từ (trên thị trường)==========sự tung sản phẩm ra từ từ (trên thị trường)=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[circumrotary]] , [[convolute]] , [[convoluted]] , [[hilly]] , [[involuted]] , [[lurching]] , [[resounding]] , [[reverberating]] , [[rotating]] , [[undulant]] , [[undulate]] , [[undulating]] , [[voluble]]+ =====noun=====+ :[[bolt]] , [[circumrotation]] , [[involution]] , [[rotation]] , [[titubation]] , [[volution]] , [[wheeling]]+ =====verb=====+ :[[furl]] , [[roll]] , [[trundle]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- circumrotary , convolute , convoluted , hilly , involuted , lurching , resounding , reverberating , rotating , undulant , undulate , undulating , voluble
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ