• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều to-dos=== =====(thông tục) sự rối loạn, sự lộn xộn, sự kích động; sự om sòm, sự huyên náo===== ====...)
    Hiện nay (17:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">tə´du:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Tiếng ồn ào=====
    =====Tiếng ồn ào=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====A commotion or fuss. [to do as in what's to do (= to bedone)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=to-do to-do] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=to-do to-do] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[agitation]] , [[bother]] , [[brouhaha ]]* , [[bustle]] , [[clamor]] , [[disorder]] , [[disturbance]] , [[flap ]]* , [[furor]] , [[fuss]] , [[hassle]] , [[hoo-ha ]]* , [[hoopla ]]* , [[hubbub ]]* , [[hurly-burly ]]* , [[hurrah]] , [[performance]] , [[pother]] , [[quarrel]] , [[racket]] , [[ruction]] , [[rumpus]] , [[stir]] , [[tumult]] , [[turmoil]] , [[unrest]] , [[uproar]] , [[whirl]] , [[commotion]] , [[helter-skelter]] , [[turbulence]] , [[brouhaha]] , [[ado]] , [[excitement]] , [[fight]] , [[flap]] , [[hoopla]] , [[hubbub]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[peace]] , [[rest]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /tə´du:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều to-dos

    (thông tục) sự rối loạn, sự lộn xộn, sự kích động; sự om sòm, sự huyên náo
    Tiếng ồn ào

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    peace , rest

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X