• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum===== =====Rãnh máng; lỗ đục tròn===== =====(t...)
    Hiện nay (16:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gaudʒ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa dối, lừa đảo, lừa gạt (ai)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa dối, lừa đảo, lừa gạt (ai)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[gouged]]
     +
    *Ving: [[gouging]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trét mạch=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sét mạch=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cây đục máng (một cái đục cong dùng trong thao tác chỉnh hình để cắt và lấy đi các xương)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khe=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đục=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chisel, gash, incise, scratch, groove, dig; scoop orhollow (out): The screwdriver slipped and gouged a piece out ofthe table. She's so mad she wants to gouge out your eyes. 2extort, extract, bilk, defraud, wrest, wrench, squeeze,blackmail, Colloq milk, bleed, skin, fleece, cheat, swindle:The gang gouged money from their classmates by threatening totell the teacher.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Groove, furrow, scratch, gash, hollow; trench, ditch:The retreating glacier cut a deep gouge in the landscape.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a chisel with a concave blade, used incarpentry, sculpture, and surgery. b an indentation or groovemade with or as with this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US colloq. a swindle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.cut with or as with a gouge.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a (foll. by out) force out(esp. an eye with the thumb) with or as with a gouge. b forceout the eye of (a person).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. US colloq. swindle; extortmoney from.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. Austral. dig for opal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gouger n. [F f.LL gubia, perh. of Celt. orig.]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====trét mạch=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====sét mạch=====
     +
    === Y học===
     +
    =====cây đục máng (một cái đục cong dùng trong thao tác chỉnh hình để cắt và lấy đi các xương)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====khe=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gouge gouge] : National Weather Service
    +
    =====đục=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[channel]] , [[cut]] , [[excavation]] , [[furrow]] , [[gash]] , [[hollow]] , [[notch]] , [[scoop]] , [[score]] , [[scratch]] , [[trench]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[burrow]] , [[claw]] , [[dig]] , [[dredge]] , [[excavate]] , [[gash]] , [[groove]] , [[scrape]] , [[scratch]] , [[shovel]] , [[tunnel]] , [[fleece]] , [[overcharge]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /gaudʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum
    Rãnh máng; lỗ đục tròn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt

    Ngoại động từ

    Đục thủng, chọc thủng
    Khoét ra, moi ra, móc ra
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa dối, lừa đảo, lừa gạt (ai)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    trét mạch

    Hóa học & vật liệu

    sét mạch

    Y học

    cây đục máng (một cái đục cong dùng trong thao tác chỉnh hình để cắt và lấy đi các xương)

    Kỹ thuật chung

    khe
    đục

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X