-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) thần Ec-cun===== =====Khoẻ như Ec-cun===== =====Đòi hỏi sức mạnh phi thường, khó khăn nặng nề===== :...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,hə:kju'li:ən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: ::một nhiệm vụ hết sức nặng nề::một nhiệm vụ hết sức nặng nề- == Oxford==- ===Adj.===- - =====Having or requiring great strength or effort. [LHerculeus (as HERCULES)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=herculean herculean]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[almighty]] , [[backbreaking]] , [[colossal]] , [[courageous]] , [[forceful]] , [[gargantuan]] , [[gigantic]] , [[hard]] , [[heroic]] , [[huge]] , [[impressive]] , [[laborious]] , [[mighty]] , [[strenuous]] , [[tough]] , [[vigorous]] , [[behemoth]] , [[brobdingnagian]] , [[bunyanesque]] , [[cyclopean]] , [[elephantine]] , [[enormous]] , [[gigantesque]] , [[immense]] , [[jumbo]] , [[mammoth]] , [[massive]] , [[massy]] , [[mastodonic]] , [[monster]] , [[monstrous]] , [[monumental]] , [[mountainous]] , [[prodigious]] , [[pythonic]] , [[stupendous]] , [[titanic]] , [[tremendous]] , [[vast]] , [[giant]] , [[muscular]] , [[powerful]] , [[strong]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- almighty , backbreaking , colossal , courageous , forceful , gargantuan , gigantic , hard , heroic , huge , impressive , laborious , mighty , strenuous , tough , vigorous , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , cyclopean , elephantine , enormous , gigantesque , immense , jumbo , mammoth , massive , massy , mastodonic , monster , monstrous , monumental , mountainous , prodigious , pythonic , stupendous , titanic , tremendous , vast , giant , muscular , powerful , strong
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ