-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'mɔ:niɳ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 30: Dòng 22: =====(thuộc) tang, tang tóc==========(thuộc) tang, tang tóc=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Grief,lament,grieving,lamentation,sorrowing, keening,weeping,wailing: The Highlanders are wont to mingle a degreeof solemn mirth with their mourning. 2 bereavement,loss,anguish,sorrow,misery,grief,sadness, woe,woefulness,melancholy,heartache,despondency,despair,desolation: InChina people wear white as a sign of mourning.=====+ :[[aching]] , [[bereavement]] , [[blackness]] , [[crying]] , [[darkness]] , [[grief]] , [[grieving]] , [[keening]] , [[lamentation]] , [[lamenting]] , [[languishing]] , [[moaning]] , [[pining]] , [[repining]] , [[sorrowing]] , [[wailing]] , [[weeping]] , [[woe]] , [[anguish]] , [[despair]] , [[dolor]] , [[garb]] , [[sadness]] , [[sorrow]] , [[weeds]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Black, widow'sweeds, sackcloth and ashes: It was customary at that time tospend at least one month in mourning.=====+ =====noun=====- + :[[cheer]] , [[happiness]] , [[joy]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====The expression of deep sorrow,esp. for a dead person,bythe wearing of solemn dress.=====+ - + - =====The clothes worn in mourning.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mourning mourning]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ